引進 (yǐn jìn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các văn bản hành chính, kinh tế và giao tiếp chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 引進 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
1. 引進 (Yǐn Jìn) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
引進 (yǐn jìn) là động từ mang nghĩa “dẫn vào”, “giới thiệu vào” hoặc “nhập khẩu”. Từ này thường được dùng để chỉ việc đưa một cái gì đó mới vào một hệ thống hoặc môi trường hiện có.
1.2 Phân Tích Thành Tố
- 引 (yǐn): dẫn, kéo, thu hút
- 進 (jìn): tiến vào, đi vào
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 引進
2.1 Cách Dùng Cơ Bản
Cấu trúc thường gặp: Chủ ngữ + 引進 + Tân ngữ
Ví dụ: 公司引進了新技術 (Gōngsī yǐnjìnle xīn jìshù) – Công ty đã nhập khẩu công nghệ mới.
2.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
- 引進人才 (yǐn jìn réncái): thu hút nhân tài
- 引進技術 (yǐn jìn jìshù): nhập khẩu công nghệ
- 引進外資 (yǐn jìn wàizī): thu hút vốn đầu tư nước ngoài
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 引進
3.1 Trong Lĩnh Vực Kinh Tế
政府積極引進外國投資來促進經濟發展。
(Zhèngfǔ jījí yǐn jìn wàiguó tóuzī lái cùjìn jīngjì fāzhǎn.)
Chính phủ tích cực thu hút đầu tư nước ngoài để thúc đẩy phát triển kinh tế.
3.2 Trong Giáo Dục
這所大學引進了先進的教學方法。
(Zhè suǒ dàxué yǐn jìnle xiānjìn de jiàoxué fāngfǎ.)
Trường đại học này đã áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến.
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 引進
Khi dùng 引進 cần chú ý đến sắc thái trang trọng của từ này. Trong văn nói thông thường, người ta có thể dùng các từ đơn giản hơn như 帶來 (dàilái – mang lại) hoặc 介紹 (jièshào – giới thiệu).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn