DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

张扬 (zhāngyáng) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 张扬 (zhāngyáng) mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, thường được sử dụng để mô tả các hành động thể hiện hoặc phô diễn một cách nổi bật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ minh họa cụ thể.

Ý Nghĩa Của Từ 张扬

张扬 (zhāngyáng) thường được hiểu là phô bày, thể hiện, hoặc khuếch trương张扬. Từ này thường chỉ các hành động hoặc trạng thái làm cho một điều gì đó trở nên dễ thấy hoặc nổi bật hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 张扬

Từ 张扬 bao gồm hai ký tự: 张 và 扬.

  • 张 (zhāng): có nghĩa là mở rộng, kéo dài.
  • 扬 (yáng): có nghĩa là nâng lên, phô bày.

Cùng nhau, chúng tạo thành một từ mang nghĩa chỉ những hoạt động thể hiện hoặc làm cho điều gì đó nổi bật hơn.

Cách Sử Dụng Từ 张扬 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ 张扬. zhāngyáng

Ví dụ 1:

我们应该张扬我们的文化。
Wǒmen yīnggāi zhāngyáng wǒmen de wénhuà.
Chúng ta nên phô bày văn hóa của mình.

Ví dụ 2:

他张扬自己的成就。
Tā zhāngyáng zìjǐ de chéngjiù.
Anh ta thể hiện thành tích của mình.

Ví dụ 3:

为了吸引更多客户,我们需要张扬品牌。
Wèile xīyǐn gèng duō kèhù, wǒmen xūyào zhāngyáng pǐnpái.
Để thu hút nhiều khách hàng hơn, chúng ta cần làm nổi bật thương hiệu.

Kết Luận

Từ 张扬 (zhāngyáng) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Việc hiểu rõ và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo