DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

弯曲 (wānqū) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc và Ví Dụ Minh Họa

Giới Thiệu Về 弯曲 (wānqū)

弯曲 (wānqū) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “cong” hoặc “uốn khúc”. Đây là một thuật ngữ có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật, nghệ thuật và hàng ngày. Sự hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ: 弯曲

弯曲 được cấu thành từ hai chữ Hán: 弯 (wān) có nghĩa là “cong” và 曲 (qū) có nghĩa là “uốn”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ thể hiện trạng thái của một vật hay một đường cong.

Các Loại Dùng Khác Nhau của 弯曲

  • 弯曲的道路 (wānqū de dào lù): Đường cong
  • 弯曲的思维 (wānqū de sīwéi): Lối suy nghĩ uốn khúc, không thẳng
  • 弯曲的光线 (wānqū de guāngxiàn): Ánh sáng cong

Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa cho Từ: 弯曲

Ví Dụ 1

这条路非常弯曲。(Zhè tiáo lù fēicháng wānqū.)
Đường này rất cong.

Ví Dụ 2

他的思维方式有些弯曲。(Tā de sīwéi fāngshì yǒuxiē wānqū.)
Cách suy nghĩ của anh ấy hơi uốn khúc.

Ví Dụ 3

太阳光在水面上弯曲。(Tàiyáng guāng zài shuǐmiàn shàng wānqū.)
Ánh sáng mặt trời cong trên mặt nước.

Kết Luận

弯曲 (wānqū) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang những ý nghĩa phong phú trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự hiểu biết về từ này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc giao tiếp và học tiếng Trung hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo