1. Định nghĩa từ弯 (wān)
Từ 弯 (wān) trong tiếng Trung mang nghĩa là “bẻ cong”, “uốn”, hoặc “khúc quanh”. Đây là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả hình dạng của sự vật cho đến việc diễn đạt trạng thái hoặc tình huống.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ弯
Từ 弯 (wān) thường được sử dụng là một động từ trong câu. Nó có thể đứng đơn lẻ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành nghĩa phức tạp hơn. Dưới đây là cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
- Chủ ngữ + 弯 (wān) + đối tượng: Ví dụ: 这条路弯了 (zhè tiáo lù wān le) – “Con đường này đã bị cong.”
- Đối tượng + 被 + 弯 (wān): Ví dụ: 这根铁棒被弯了 (zhè gēn tiě bàng bèi wān le) – “Cái thanh sắt này đã bị bẻ cong.”
3. Các ví dụ minh họa cho từ弯
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 弯 (wān) trong các tình huống khác nhau:
Ví dụ 1:
Trong miêu tả hình dạng:
这个杯子的形状有点弯 (zhège bēizi de xíngzhuàng yǒudiǎn wān) – “Hình dạng của cái cốc này hơi cong.”
Ví dụ 2:
Trong chỉ đường:
向左转,路会弯 (xiàng zuǒ zhuǎn, lù huì wān) – “Rẽ trái, con đường sẽ cong.”
Ví dụ 3:
Trong miêu tả hành động:
他把纸折得很弯 (tā bǎ zhǐ zhé de hěn wān) – “Anh ấy đã gấp tờ giấy thành hình cong.”
4. Kết luận
Từ 弯 (wān) là một từ hữu dụng trong tiếng Trung, mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn