DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

張力 (zhāng lì) Là gì? Cách sử dụng và ví dụ

1. Giới thiệu về 張力 (zhāng lì)

張力 (zhāng lì) là một từ khóa trong tiếng Trung, được dịch sang tiếng Việt là “tension” hoặc “căng thẳng”. Trong các lĩnh vực như vật lý, tâm lý học và xã hội học, khái niệm này thường được ứng dụng để chỉ sự tương tác giữa các lực hoặc cảm xúc. Đặc biệt, trong vật lý,张力 thường đề cập đến lực kéo căng trong một sợi dây hoặc vật liệu nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 張力 (zhāng lì)

2.1 Cấu trúc từ vựng

張 (zhāng) nghĩa là “kéo” hoặc “mở rộng”, trong khi 力 (lì) có nghĩa là “lực”. Khi kết hợp lại, 張力 mang ý nghĩa của “lực kéo” hoặc “căng thẳng”. Đây là một từ ghép đơn giản nhưng mang trong mình nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau.

2.2 Cách sử dụng trong câu

Trong tiếng Trung, 張力 thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các câu ví dụ có thể biểu thị sự căng thẳng trong một tình huống, vật liệu hoặc cảm xúc…

3. Ví dụ về cách sử dụng 張力 (zhāng lì)

3.1 Ví dụ trong vật lý

在这种实验中,我们观察到线的張力 (zhāng lì) 如何影响物体的运动。 (Trong thí nghiệm này, chúng tôi quan sát thấy cách张力 (zhāng lì) của sợi dây ảnh hưởng đến chuyển động của vật thể.)

3.2 Ví dụ trong tâm lý học

在家庭关系中,总是有某种程度的張力 (zhāng lì) 存在。 (Trong mối quan hệ gia đình, luôn có một mức độ张力 (zhāng lì) nào đó tồn tại.) ví dụ với 張力

3.3 Ví dụ trong xã hội

社会中不同群体之间的張力 (zhāng lì) 导致了许多冲突。 (张力 (zhāng lì) giữa các nhóm khác nhau trong xã hội đã dẫn đến nhiều xung đột.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM張力

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo