強大 (qiáng dà) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến ngôn ngữ này, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ 強大 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
1. 強大 (Qiáng Dà) Nghĩa Là Gì?
Từ 強大 (qiáng dà) trong tiếng Trung có nghĩa là “mạnh mẽ”, “hùng mạnh” hoặc “có sức mạnh vượt trội”. Đây là một tính từ dùng để miêu tả sức mạnh về thể chất, tinh thần hoặc quyền lực.
1.1. Phân Tích Thành Tố
- 强 (qiáng): mạnh, kiên cường
- 大 (dà): to lớn, đại
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 強大
Từ 強大 thường được sử dụng như một tính từ trong câu, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa hoặc đứng sau động từ “是” (shì).
2.1. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 強大的 + Danh từ
- Danh từ + 很強大
- 變得/越來越 + 強大
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 強大
3.1. Câu Đơn Giản
- 中國是一個強大的國家 (Zhōngguó shì yīgè qiángdà de guójiā) – Trung Quốc là một quốc gia hùng mạnh
- 他有強大的意志力 (Tā yǒu qiángdà de yìzhì lì) – Anh ấy có ý chí mạnh mẽ
3.2. Câu Phức Tạp
- 雖然遇到很多困難,但是我們團隊的凝聚力越來越強大 (Suīrán yù dào hěnduō kùnnán, dànshì wǒmen tuánduì de níngjùlì yuè lái yuè qiángdà) – Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng sự đoàn kết của đội chúng tôi ngày càng mạnh mẽ
4. Cách Phân Biệt 強大 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Trung có nhiều từ có nghĩa tương tự 強大 như 強壯 (qiángzhuàng), 有力 (yǒulì), nhưng mỗi từ có sắc thái khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn