DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

強硬 (qiáng yìng) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Từ “強硬” (qiáng yìng)

Từ “強硬” (qiáng yìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “cứng rắn” hoặc “kiên quyết”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một thái độ, hành động hoặc lập trường không dễ bị thay đổi, thể hiện sự quyết đoán và mạnh mẽ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “強硬”

2.1. Phân Tích Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, “強” (qiáng) có nghĩa là “mạnh” hoặc “cứng”, còn “硬” (yìng) có nghĩa là “cứng” hoặc “khó”. Khi ghép lại, chúng tạo thành từ “強硬”, diễn tả ý nghĩa cứng rắn và không dễ bị lay chuyển.

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “強硬” có thể đứng ở vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó thường đứng trước danh từ hoặc động từ để mô tả tính chất cứng rắn của chúng. học tiếng Trung

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Từ “強硬”

3.1. Ví Dụ 1

在讨论中,他的态度非常強硬
(Zài tǎolùn zhōng, tā de tàidù fēicháng qiáng yìng.)
Trong cuộc thảo luận, thái độ của anh ấy rất cứng rắn.

3.2. Ví Dụ 2

公司对这个项目采取了強硬的立场。
(Gōngsī duì zhège xiàngmù cǎiqǔle qiáng yìng de lìchăng.)
Công ty đã có lập trường cứng rắn đối với dự án này.

3.3. Ví Dụ 3

政府在这件事上采取了強硬的措施。
(Zhèngfǔ zài zhè jiàn shì shàng cǎiqǔle qiáng yìng de cuòshī.)
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp cứng rắn trong vấn đề này. ví dụ sử dụng từ

4. Tính Ứng Dụng Của Từ “強硬” Trong Cuộc Sống

Trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh, và các cuộc đàm phán, từ “強硬” thường được sử dụng để chỉ những quan điểm hay cách tiếp cận không khoan nhượng. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

4.1. Ứng Dụng Trong Kinh Doanh

Trong môi trường kinh doanh, việc thể hiện một thái độ “強硬” có thể mang lại lợi thế trong việc đàm phán hoặc xác định các điều khoản hợp đồng.

4.2. Ứng Dụng Trong Cuộc Sống Hằng Ngày

Đối với các cuộc thảo luận, việc sử dụng từ “強硬” có thể thể hiện bạn là một người có chính kiến và không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi người khác.

5. Kết Luận

Từ “強硬” (qiáng yìng) không chỉ là một từ vựng thông thường mà còn mang trong mình những giá trị quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Việc nắm rõ ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ví dụ sử dụng từ0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo