Trong tiếng Trung, từ 强化 (qiánghuà) có nghĩa là “tăng cường” hoặc “củng cố”. Đây là một thuật ngữ rất quen thuộc trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục, kinh tế, và an ninh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong câu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 强化
Từ 强化 được phân tích như sau:
- 强 (qiáng): mạnh mẽ, cường tráng.
- 化 (huà): biến đổi, thay đổi.
Khi kết hợp lại, 强化 mang ý nghĩa là “biến đổi để trở nên mạnh mẽ hơn”, thể hiện sự gia tăng sức mạnh hoặc năng lực của một đối tượng nào đó.
Ví dụ minh họa cho từ 强化
1. Ví dụ trong lĩnh vực giáo dục
在教育中,学校应该强化学生的学习能力。
Phiên âm: Zài jiàoyù zhōng, xuéxiào yīnggāi qiánghuà xuéshēng de xuéxí nénglì.
Dịch nghĩa: Trong giáo dục, trường học nên tăng cường khả năng học tập của học sinh.
2. Ví dụ trong lĩnh vực kinh tế
政府将采取措施强化经济的发展。
Phiên âm: Zhèngfǔ jiāng cǎiqǔ cuòshī qiánghuà jīngjì de fāzhǎn.
Dịch nghĩa: Chính phủ sẽ thực hiện các biện pháp để tăng cường sự phát triển của kinh tế.
3. Ví dụ trong lĩnh vực an ninh
为了保障国家安全,我们需要强化国防。
Phiên âm: Wèile bǎozhàng guójiā ānquán, wǒmen xūyào qiánghuà guófáng.
Dịch nghĩa: Để bảo đảm an ninh quốc gia, chúng ta cần tăng cường quốc phòng.
Kết luận
Từ 强化 (qiánghuà) không chỉ đơn thuần chỉ nghĩa là “tăng cường”, mà còn mang trong mình nhiều giá trị và ý nghĩa sâu sắc trong các lĩnh vực khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về từ này và cách sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn