DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

彈跳 (tán tiào) Là gì? Tìm hiểu Ngữ pháp và Ví dụ Cụ thể

Mở đầu

Trong tiếng Trung, từ “彈跳” (tán tiào) có một ý nghĩa đặc biệt và rất phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

彈跳 (tán tiào) Là gì?

Ý nghĩa của từ “彈跳” (tán tiào) là “nhảy” hoặc “bật lên”, thường được dùng để chỉ hành động nhảy lên hoặc bật ra một cách mạnh mẽ. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mà còn có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau như vật lý, trò chơi, hoặc biểu tượng cho sự năng động.

Các ngữ cảnh sử dụng từ 彈跳

  • Thể thao: Khi chỉ về việc nhảy cao trong môn bóng rổ hay bóng chày.
  • Trò chơi: Thể hiện sự nhảy múa của nhân vật trong trò chơi video.
  • Biểu tượng: Diễn tả sự hăng hái, vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 彈跳 nghĩa từ 彈跳

Từ “彈跳” được cấu thành bởi hai phần chính:

  • (tán): Nghĩa là “bật” hoặc “đập”. Từ này thường chỉ hành động gây ra chuyển động nhanh hoặc mạnh.
  • (tiào): Nghĩa là “nhảy”. Từ này trực tiếp biểu thị hành động nhảy lên.

Cấu trúc ngữ pháp chi tiết

Khi sử dụng “彈跳” trong câu, danh từ “彈跳” có thể đứng một mình như một động từ, hoặc cũng có thể được kết hợp với các thành phần khác trong câu để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn. Một số cấu trúc điển hình như:

  • 主語 + 彈跳 + (其他) ví dụ: 他彈跳得很高。 (Tā tán tiào de hěn gāo) – Anh ấy nhảy rất cao.
  • 彈跳 + 的 + danh từ ví dụ: 彈跳的球 (Tán tiào de qiú) – Quả bóng đang nhảy.

Ví dụ về từ 彈跳

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ “彈跳” trong thực tế:

Ví dụ 1

在籃球比賽中,他的彈跳能力非常出色。

(Zài lánqiú bǐsài zhōng, tā de tán tiào nénglì fēicháng chūse.) – Trong trận đấu bóng rổ, khả năng nhảy của anh ấy rất xuất sắc.

Ví dụ 2

小狗在花園裡彈跳著玩。

(Xiǎo gǒu zài huāyuán lǐ tán tiào zhe wán.) – Chú chó nhỏ đang nhảy chơi trong vườn.

Ví dụ 3

這個遊戲的角色可以彈跳躲避障礙。

(Zhège yóuxì de juésè kěyǐ tán tiào duǒbì zhàng’ài.) – Nhân vật trong trò chơi này có thể nhảy để tránh chướng ngại vật.

Kết luận

Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “彈跳” (tán tiào), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cố gắng áp dụng vào thực tế để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo