DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

录取 (lùqǔ) là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 录取 (lùqǔ) là gì?

Từ 录取 (lùqǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhận vào” hay “được nhận vào một trường học, khóa học”. Nó thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các kỳ thi tuyển sinh hoặc khi một ứng viên được chấp nhận vào một chương trình học nào đó. học tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 录取

Trong tiếng Trung, 录取 được cấu thành từ hai chữ:

2.1. Hán Việt của 录 và 取

  • : có nghĩa là ghi lại, ghi chép.
  • : có nghĩa là lấy, nhận.

Khi kết hợp lại, 录取 diễn tả hành động ghi nhận các ứng viên vào danh sách những người được nhận.

2.2. Ngữ pháp

Từ 录取 thường được dùng như một động từ trong câu. Cấu trúc câu sử dụng 录取 có thể diễn ra dưới dạng:

  • 主语 + 录取 + (对象)

学校录取了他的申请。 (Trường học đã chấp nhận đơn của anh ấy.)>

3. Ví dụ minh họa cho từ 录取

3.1. Sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục

Ví dụ 1: 我被这个大学录取了。 (Tôi đã được trường đại học này nhận vào.)

Ví dụ 2:  ngữ pháp tiếng Trung她在申请的时候担心自己不被录取。 (Cô ấy lo lắng rằng mình không được nhận vào khi nộp đơn.)

3.2. Sử dụng trong ngữ cảnh công việc

Trong một số trường hợp, 录取 cũng có thể được dùng để chỉ việc nhận vào một vị trí công việc:

Ví dụ 3: 公司录取了我为市场经理。 (Công ty đã nhận tôi làm giám đốc marketing.)

4. Kết luận

Từ 录取 (lùqǔ) không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ trong giáo dục, mà còn thể hiện được quy trình tuyển chọn và quá trình tham gia vào một tổ chức nào đó. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các bối cảnh liên quan đến việc học tập và làm việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo