DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

录 (lù) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Ý Nghĩa Của Từ 录 (lù)

Từ 录 (lù) trong tiếng Trung mang nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Chúng ta thường thấy  cấu trúc ngữ pháp 录 được dịch là “ghi”, “thu”, hoặc “bản ghi”. Cụ thể, có thể chỉ hành động ghi chép thông tin, lưu trữ một cái gì đó hoặc thậm chí là ghi âm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 录 (lù)

2.1. Trạng Từ Ghi Chép

Khi được sử dụng như một động từ, nó thường đứng trước tân ngữ. Ví dụ, trong câu “我录了视频” (Wǒ lù le shìpín) có nghĩa là “Tôi đã ghi video”.

2.2. Các Từ Ghép Có Chứa 录

có thể đứng trong nhiều từ ghép khác nhau, chẳng hạn như 录音 (lùyīn: ghi âm), 录取 (lùqǔ: tuyển dụng). Những từ này mở rộng ý nghĩa và cách sử dụng của trong đời sống hàng ngày.

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 录 (lù)

3.1. Ví Dụ Đơn Giản

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cách dùng từ :

  • 我正在录节目。(Wǒ zhèngzài lù jiémù.) – Tôi đang ghi chương trình.
  • 请你录下这个信息。(Qǐng nǐ lù xià zhège xìnxī.) – Xin hãy ghi lại thông tin này.

3.2. Ví Dụ Phức Tạp Hơn

Trong các tình huống phức tạp hơn, chúng ta có thể sử dụng trong các câu như:

  • 他录了一段音乐,然后分享给朋友。(Tā lù le yī duàn yīnyuè, ránhòu fēnxiǎng gěi péngyǒu.) – Anh ấy đã ghi một đoạn nhạc và sau đó chia sẻ với bạn bè.
  • 学校录取了很多新生。(Xuéxiào lùqǔ le hěn duō xīnshēng.) – Trường học đã tuyển dụng nhiều sinh viên mới.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” nghĩa của 录
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo