DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

形容 (xíng róng) là gì? Cách dùng & Ví dụ chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

形容 (xíng róng) là một động từ quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “miêu tả, hình dung”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt hữu ích khi bạn muốn diễn đạt các đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc.

1. 形容 (xíng róng) nghĩa là gì?

形容 là động từ mang nghĩa:

  • Miêu tả, mô tả bằng lời
  • Hình dung, tưởng tượng
  • So sánh, ví von

2. Cấu trúc ngữ pháp của 形容 từ vựng tiếng Trung

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 形容 + Tân ngữ

Ví dụ: 我无法形容我的感受 (Wǒ wúfǎ xíngróng wǒ de gǎnshòu) – Tôi không thể diễn tả cảm xúc của mình

2.2. Dùng với bổ ngữ

形容 + 得 + Bổ ngữ

Ví dụ: 他形容得非常生动 (Tā xíngróng dé fēicháng shēngdòng) – Anh ấy miêu tả rất sinh động

3. Ví dụ câu có chứa 形容

  • 这个词很难形容 (Zhège cí hěn nán xíngróng) – Từ này rất khó diễn tả
  • 她形容那场景像梦境一样 (Tā xíngróng nà chǎngjǐng xiàng mèngjìng yīyàng) – Cô ấy miêu tả khung cảnh đó như trong mơ học tiếng Trung
  • 你能形容一下嫌疑人的样子吗?(Nǐ néng xíngróng yīxià xiányírén de yàngzi ma?) – Bạn có thể miêu tả hình dáng của nghi phạm không?

4. Phân biệt 形容 với các từ đồng nghĩa

So sánh với 描述 (miáoshù), 描写 (miáoxiě) để hiểu sự khác biệt trong cách dùng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo