DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

形式 (xíng shì) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

形式 (xíng shì) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 形式, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 形式 (xíng shì) nghĩa là gì?

Từ 形式 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

1.1. Nghĩa cơ bản từ vựng tiếng trung

– Hình thức, hình dáng bên ngoài (form, shape)

– Phương thức, cách thức (method, manner)

– Nghi thức, lễ thức (ceremony, formality)

1.2. Ví dụ minh họa

这个项目的形式很特别 (Zhège xiàngmù de xíngshì hěn tèbié) – Hình thức của dự án này rất đặc biệt

2. Cách đặt câu với 形式 (xíng shì)

2.1. Câu đơn giản

这种形式不适合我们 (Zhè zhǒng xíngshì bù shìhé wǒmen) – Hình thức này không phù hợp với chúng tôi

2.2. Câu phức tạp

虽然形式改变了,但内容还是一样 (Suīrán xíngshì gǎibiànle, dàn nèiróng háishì yīyàng) – Mặc dù hình thức đã thay đổi nhưng nội dung vẫn như cũ

3. Cấu trúc ngữ pháp với 形式

3.1. Vị trí trong câu

形式 thường đứng sau danh từ hoặc đại từ làm định ngữ, hoặc đứng đầu câu làm chủ ngữ

3.2. Các cấu trúc thông dụng

– 以…的形式 (yǐ…de xíngshì): dưới hình thức…

– 形式上的 (xíngshì shàng de): mang tính hình thức

4. Phân biệt 形式 và các từ liên quan

So sánh 形式 với 形状 (hình dạng), 方式 (phương thức) để tránh nhầm lẫn

5. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp

Hướng dẫn sử dụng 形式 trong các tình huống: công việc, học tập, đời sống

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo