DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

影像 (yǐngxiàng) Là Gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Khái Niệm 影像 (yǐngxiàng)

Từ “影像” (yǐngxiàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hình ảnh”. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, công nghệ và truyền thông. “影像” không chỉ đơn thuần đề cập đến hình ảnh tĩnh mà còn bao hàm cả hình ảnh động, video và các phương tiện truyền tải hình ảnh khác.

1.1. Nguồn Gốc Từ Nghĩa

Trong tiếng Hán, từ “影” (yǐng) có nghĩa là “bóng” hoặc “hình bóng”, trong khi “像” (xiàng) có nghĩa là “hình” hoặc “hình dáng”. Kết hợp lại, “影像” không chỉ thể hiện một hình ảnh mà còn thể hiện sự phản ánh, mô phỏng của thực tại qua các phương tiện khác nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 影像

Cấu trúc ngữ pháp của từ “影像” là một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản: ví dụ 影像

2.1. Dùng Làm Chủ Ngữ

Ví dụ: 影像非常清晰。 (Yǐngxiàng fēicháng qīngxī.) – “Hình ảnh rất rõ nét.”

2.2. Dùng Làm Tân Ngữ

Ví dụ: 我喜欢这幅影像。 (Wǒ xǐhuān zhè fú yǐngxiàng.) – “Tôi thích bức hình này.”

2.3. Dùng Trong Câu Kết Hợp

Ví dụ: 这部电影的影像非常美丽。 (Zhè bù diànyǐng de yǐngxiàng fēicháng měilì.) – “Hình ảnh của bộ phim này rất đẹp.”

3. Ví Dụ Minh Họa Sử Dụng Từ 影像

Dưới đây là một số ví dụ đầy đủ hơn để minh họa việc sử dụng từ “影像” trong giao tiếp hàng ngày:

3.1. Trong Nghệ Thuật

她拍摄的影像在展览中引起了很大的反响。 (Tā pāishè de yǐngxiàng zài zhǎnlǎn zhōng yǐnqǐle hěn dà de fǎnxiǎng.) – “Hình ảnh mà cô ấy chụp đã gây ra phản ứng lớn trong triển lãm.”

3.2. Trong Công Nghệ

这款手机的影像处理功能非常强大。 (Zhè kuǎn shǒujī de yǐngxiàng chǔlǐ gōngnéng fēicháng qiángdà.) – “Chức năng xử lý hình ảnh của sản phẩm này rất mạnh mẽ.”

3.3. Trong Học Tập nghĩa của 影像

影像资料在教学中起到了重要的作用。 (Yǐngxiàng zīliào zài jiàoxué zhōng qǐ dào le zhòngyào de zuòyòng.) – “Tài liệu hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong giảng dạy.”

4. Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “影像” (yǐngxiàng), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như những ví dụ thực tế trong việc sử dụng từ này. “影像” là một từ đa nghĩa và có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội yǐngxiàng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo