Trong tiếng Trung, 影子 (yǐng zi) hoặc 影 (yǐng) là từ thường gặp với ý nghĩa phong phú. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 影子/影.
1. 影子/影 (yǐng zi/yǐng) nghĩa là gì?
Từ 影子/影 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
1.1 Nghĩa đen
- Bóng, bóng dáng (shadow)
- Hình ảnh phản chiếu (reflection)
1.2 Nghĩa bóng
- Dấu vết, hình bóng (trace)
- Ảnh hưởng (influence)
2. Cách đặt câu với 影子/影
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 太阳下,我的影子很长。(Tài yáng xià, wǒ de yǐng zi hěn cháng.) – Dưới ánh mặt trời, bóng tôi rất dài.
- 墙上有一个人的影子。(Qiáng shàng yǒu yī gè rén de yǐng zi.) – Trên tường có bóng của một người.
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ:
- 虽然他已经离开了,但他的影子仍然留在我的心里。(Suīrán tā yǐjīng líkāi le, dàn tā de yǐng zi réngrán liú zài wǒ de xīn lǐ.) – Mặc dù anh ấy đã rời đi, nhưng bóng hình anh ấy vẫn còn trong lòng tôi.
3. Cấu trúc ngữ pháp của 影子/影
3.1 Vị trí trong câu
影子/影 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 影子消失了 (Yǐng zi xiāo shī le) – Bóng biến mất
- Tân ngữ: 我看到一个影子 (Wǒ kàn dào yī gè yǐng zi) – Tôi nhìn thấy một cái bóng
3.2 Kết hợp với từ khác
- 影子 + 的: 影子的形状 (yǐng zi de xíng zhuàng) – hình dạng của cái bóng
- 有 + 影子: 有影子在动 (yǒu yǐng zi zài dòng) – có bóng đang di chuyển
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn