往常 (wǎngcháng) Là Gì?
往常 (wǎngcháng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “thường lệ,” “bình thường,” hoặc “thời gian trước đây.” Từ này được sử dụng để chỉ những hành động, thói quen hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 往常
Cấu trúc ngữ pháp của 往常 rất đơn giản. Nó thường được sử dụng như một trạng từ trong câu để diễn tả các hành động xảy ra trước đây. Từ này có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ.
Ví Dụ Cấu Trúc
Có thể sử dụng 往常 trong nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 往常我都去跑步。 (wǎngcháng wǒ dōu qù pǎobù.) – Thường ngày tôi đều đi chạy bộ.
- 往常他会来 đây vào buổi tối. (wǎngcháng tā huì lái zhèlǐ wán shì wǎn shàng.) – Thường lệ anh ấy sẽ đến đây vào buổi tối.
Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 往常
Câu Ví Dụ Thông Dụng
Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 往常 trong giao tiếp hằng ngày:
- 往常我们一起 ăn sáng. (wǎngcháng wǒmen yīqǐ chī zǎofàn.) – Thường lệ chúng tôi cùng nhau ăn sáng.
- 往常 tôi không thích đi ra ngoài vào cuối tuần. (wǎngcháng wǒ bù xǐhuān chūqù zài zhōumò.) – Thường lệ tôi không thích đi ra ngoài vào cuối tuần.
- 往常她是 một người rất vui vẻ và hòa đồng. (wǎngcháng tā shì yī gè hěn kuàilè hé huódòng de rén.) – Thường lệ cô ấy là một người rất vui vẻ và hòa đồng.
Tóm Tắt
往常 (wǎngcháng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa chỉ những thói quen hoặc hành động xảy ra thường xuyên trong quá khứ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này dễ hiểu và có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn