DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

往昔 (wǎng xí) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp & Ví dụ sử dụng

往昔 (wǎng xí) là gì?

往昔 (wǎng xí) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “thời gian đã qua”, “dĩ vãng” hoặc “quá khứ”. Trong văn học và thơ ca, nó thường được sử dụng để gợi nhớ về những kỷ niệm tốt đẹp, những khoảnh khắc đẹp đẽ trong quá khứ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 往昔

Hình thức và cách sử dụng

往昔 được cấu thành từ hai chữ: 往 (wǎng) có nghĩa là “đi” và 昔 (xī) có nghĩa là “xưa”. Khi ghép lại, chúng tạo thành một từ mang tính chất chỉ thời gian và không gian xa xưa. Trong ngữ pháp, 往昔 thường được dùng làm danh từ.

Cách sử dụng 往昔 trong câu

Một số ví dụ câu ví dụ

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 往昔:

  • 在往昔的日子里,我们总是快乐地玩耍。 (Zài wǎng xí de rìzi lǐ, wǒmen zǒng shì kuàilè de wánshuǎ.) – Trong những ngày dĩ vãng, chúng tôi luôn vui vẻ vui chơi.
  • 往昔的回忆让我感到温暖。 (Wǎng xí de huíyì ràng wǒ gǎndào wēnnuǎn.) – Ký ức về dĩ vãng làm tôi cảm thấy ấm áp.
  • 她常常提起往昔的朋友。 (Tā chángcháng tíqǐ wǎng xí de péngyǒu.) – Cô thường nhắc đến những người bạn đã qua.

Tính năng tâm lý và văn hóa của 往昔

往昔 không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa trong tâm lý và văn hóa. Nó thường gợi nhớ đến sự tươi đẹp, những kỷ niệm xưa cũ, và đôi khi là sự hoài niệm về những gì không còn nữa. Trong nghệ thuật, 往昔 thường là chủ đề chính trong nhiều tác phẩm, từ văn học đến âm nhạc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội câu ví dụ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo