Từ 待 (dài) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 待.
1. 待 (dài) nghĩa là gì?
1.1. Các nghĩa cơ bản của từ 待
Từ 待 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
- Đợi, chờ đợi: 等待 (děngdài) – chờ đợi
- Đối đãi, đối xử: 对待 (duìdài) – đối xử
- Cần, phải: 待办 (dàibàn) – việc cần làm
- Ở, lưu lại: 待在家里 (dài zài jiālǐ) – ở nhà
1.2. Phân biệt 待 và các từ đồng nghĩa
待 thường bị nhầm lẫn với 等 (děng) cũng có nghĩa là “đợi”. Tuy nhiên, 待 mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết.
2. Cách đặt câu với từ 待
2.1. Câu ví dụ với nghĩa “đợi”
- 请稍待片刻。(Qǐng shāo dài piànkè.) – Xin vui lòng đợi một chút.
- 我在门口待了半小时。(Wǒ zài ménkǒu dàile bàn xiǎoshí.) – Tôi đã đợi ở cửa nửa tiếng.
2.2. Câu ví dụ với nghĩa “đối xử”
- 他待我如亲人。(Tā dài wǒ rú qīnrén.) – Anh ấy đối xử với tôi như người thân.
- 我们要善待动物。(Wǒmen yào shàndài dòngwù.) – Chúng ta nên đối xử tốt với động vật.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 待
3.1. Cấu trúc cơ bản
待 thường đứng trước động từ hoặc tân ngữ:
- 待 + Động từ: 待查 (dài chá) – cần kiểm tra
- 待 + Tân ngữ: 待客 (dài kè) – tiếp đãi khách
3.2. Các cụm từ cố định
- 迫不及待 (pòbùjídài) – nóng lòng, không thể chờ đợi
- 严阵以待 (yánzhènyǐdài) – sẵn sàng ứng phó
- 以礼相待 (yǐlǐxiāngdài) – đối xử bằng lễ nghĩa
4. Lưu ý khi sử dụng từ 待
Khi dùng từ 待 cần chú ý:
- Phân biệt rõ nghĩa theo ngữ cảnh
- Trong khẩu ngữ thường dùng 等 thay cho 待
- Kết hợp đúng với các từ ngữ đi kèm
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn