DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

後果 (hòu guǒ) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 後果 trong tiếng Trung

後果 (hòu guǒ) là một từ quan trọng trong tiếng Trung thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung chính xác hơn, đặc biệt khi học tập và làm việc tại Đài Loan.

1. 後果 (hòu guǒ) nghĩa là gì?

Từ 後果 (hòu guǒ) trong tiếng Trung có nghĩa là “hậu quả”, “kết quả” hoặc “hệ quả” của một hành động, sự việc nào đó. Đây là danh từ thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những kết quả không mong muốn xảy ra sau một hành động.

Phân tích từ 後果:

  • 後 (hòu): có nghĩa là “sau”
  • 果 (guǒ): có nghĩa là “quả”, “kết quả”

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 後果

2.1. Vị trí trong câu

後果 thường đóng vai trò là danh từ làm tân ngữ trong câu, đứng sau động từ hoặc giới từ.

2.2. Các cấu trúc thường gặp後果

  • 承担后果 (chéngdān hòuguǒ): gánh chịu hậu quả
  • 严重后果 (yánzhòng hòuguǒ): hậu quả nghiêm trọng
  • 造成后果 (zàochéng hòuguǒ): gây ra hậu quả

3. Ví dụ câu có chứa từ 後果

3.1. Câu đơn giản

  • 你要为自己的行为承担后果。(Nǐ yào wèi zìjǐ de xíngwéi chéngdān hòuguǒ.) – Bạn phải chịu hậu quả cho hành động của mình.
  • 这个决定可能会带来严重的后果。(Zhège juédìng kěnéng huì dàilái yánzhòng de hòuguǒ.) – Quyết định này có thể mang lại hậu quả nghiêm trọng.

3.2. Câu phức tạp

  • 如果你继续这样工作,后果将不堪设想。(Rúguǒ nǐ jìxù zhèyàng gōngzuò, hòuguǒ jiāng bùkān shèxiǎng.) – Nếu bạn tiếp tục làm việc như thế này, hậu quả sẽ khó lường.
  • 政府必须考虑新政策可能产生的后果。(Zhèngfǔ bìxū kǎolǜ xīn zhèngcè kěnéng chǎnshēng de hòuguǒ.) – Chính phủ phải cân nhắc những hậu quả có thể phát sinh từ chính sách mới.

4. Phân biệt 後果 với các từ tương đồng

Trong tiếng Trung, có một số từ có nghĩa tương tự 後果 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 结果 (jiéguǒ): kết quả (trung tính, có thể tích cực hoặc tiêu cực)
  • 影响 (yǐngxiǎng): ảnh hưởng
  • 结局 (jiéjú): kết cục (thường dùng cho câu chuyện, sự kiện)

5. Cách sử dụng 後果 trong giao tiếp tiếng Trung

Khi học tiếng Trung tại Đài Loan, bạn nên lưu ý:

  • Dùng 後果 khi muốn nhấn mạnh hậu quả tiêu cực
  • Thường xuất hiện trong các cảnh báo, lời khuyên
  • Kết hợp với các từ chỉ mức độ như “严重” (nghiêm trọng), “重大” (quan trọng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo