後者 (hòu zhě) là một từ quan trọng trong tiếng Trung thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 後者, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ này.
1. 後者 (hòu zhě) nghĩa là gì?
後者 (hòu zhě) có nghĩa là “người/cái sau”, “điều sau” hoặc “cái thứ hai” trong một cặp đối tượng được đề cập trước đó. Từ này thường được dùng để chỉ đối tượng được nhắc đến sau trong hai đối tượng.
Ví dụ về nghĩa của 後者:
- Trong cặp “A và B”, 後者 chỉ B
- Trong câu “Có hai loại: X và Y”, 後者 chỉ Y
2. Cấu trúc ngữ pháp của 後者
後者 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, với cấu trúc cơ bản:
2.1. Cấu trúc cơ bản
[Đề cập hai đối tượng] + 後者 + [thông tin về đối tượng thứ hai]2.2. Vị trí trong câu
- Làm chủ ngữ: 後者 + động từ
- Làm tân ngữ: động từ + 後者
3. Cách đặt câu với 後者
Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 後者:
3.1. Câu đơn giản
- 我有兩個選擇:去或留,後者似乎更合理。(Wǒ yǒu liǎng gè xuǎnzé: qù huò liú, hòu zhě sìhū gèng hélǐ.) – Tôi có hai lựa chọn: đi hoặc ở lại, cái sau có vẻ hợp lý hơn.
- 蘋果和香蕉,後者更便宜。(Píngguǒ hé xiāngjiāo, hòu zhě gèng piányi.) – Táo và chuối, cái sau rẻ hơn.
3.2. Câu phức tạp
- 我們考慮了兩種方案,前者需要更多時間,後者則需要更多資金。(Wǒmen kǎolǜle liǎng zhǒng fāng’àn, qián zhě xūyào gèng duō shíjiān, hòu zhě zé xūyào gèng duō zījīn.) – Chúng tôi đã xem xét hai phương án, cái trước cần nhiều thời gian hơn, còn cái sau cần nhiều vốn hơn.
4. Phân biệt 後者 và 前者
前者 (qián zhě) và 後者 thường được sử dụng cùng nhau để chỉ hai đối tượng được đề cập trước đó:
- 前者: chỉ đối tượng được nhắc đến trước
- 後者: chỉ đối tượng được nhắc đến sau
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn