1. Khái niệm về từ徒 (tú)
Từ 徒 (tú) trong tiếng Trung có nghĩa là “không có giá trị”, “chỉ là”, “chỉ có”. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động hay tình huống là không có hiệu quả hoặc không có giá trị thực sự.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ徒
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 徒 (tú) có thể xuất hiện trong nhiều loại câu khác nhau. Thông thường, từ này đứng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh ý nghĩa không giá trị của chúng.
2.1. Câu có cấu trúc đơn giản
Ví dụ: 徒劳无益 (tú láo wú yì) nghĩa là “vô ích, không có gì đáng giá”.
2.2. Câu có cấu trúc phức tạp
Ví dụ: 他只是徒增烦恼。 (Tā zhǐ shì tú zēng fán nǎo) có nghĩa là “Anh ta chỉ làm tăng thêm phiền phức mà thôi”. Câu này sử dụng 徒 để thể hiện rằng hành động gây ra nhiều phiền toái cho người khác mà không có kết quả gì tích cực.
3. Ví dụ cụ thể với từ徒 trong các ngữ cảnh khác nhau
3.1. Trong giao tiếp hàng ngày
Khi bạn nói về một nỗ lực không mang lại kết quả, bạn có thể nói: 这段时间努力学习,不过只是徒然。 (Zhè duàn shíjiān nǔlì xuéxí, búguò zhǐ shì tú rán) nghĩa là “Thời gian này học chăm chỉ, nhưng chỉ là vô ích”.
3.2. Trong văn học
Trong một tác phẩm văn học, nhân vật có thể nói: 他的追求徒劳无功。 (Tā de zhuīqiú tú láo wú gōng) nghĩa là “Sự theo đuổi của anh ta là vô ích”.
4. Tổng kết
Từ 徒 (tú) mang lại một sắc thái ý nghĩa sâu sắc trong ngôn ngữ tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa Trung Quốc.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn