1. Giới thiệu về từ 得以 (déyǐ)
得以 (déyǐ) là một từ tiếng Trung mang ý nghĩa “có thể” hoặc “được phép”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra khả năng hoặc điều kiện mà một hành động có thể xảy ra. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 得以 thường đi kèm với một động từ để mô tả rõ nét hơn về hành động đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 得以
2.1. Cách sử dụng cơ bản
Cấu trúc ngữ pháp đơn giản của 得以 (déyǐ) là: 主语 + 得以 + 动词 + 其他信息 (Chủ ngữ +得以 + Động từ + Thông tin khác).
2.2. Phân tích cấu trúc
Ví dụ: 我得以在这里工作 (Wǒ déyǐ zài zhèlǐ gōngzuò) có nghĩa là “Tôi có thể làm việc ở đây”.
Trong ví dụ này, “我” (Wǒ – tôi) là chủ ngữ, “得以” (déyǐ) thể hiện khả năng hoặc điều kiện, và “在这里工作” (zài zhèlǐ gōngzuò – làm việc ở đây) là động từ và thông tin bổ sung.
3. Ví dụ minh họa cho từ 得以
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
– 我得以通过努力学习获得奖学金。
(Wǒ déyǐ tōngguò nǔlì xuéxí huòqǔ jiǎngxuéjīn.)
Dịch nghĩa: “Tôi có thể nhận được học bổng thông qua việc học tập努力”.
3.2. Ví dụ trong bối cảnh công việc
– 她得以在公司升职是因为她的努力。
(Tā déyǐ zài gōngsī shēngzhí shì yīnwèi tā de nǔlì.)
Dịch nghĩa: “Cô ấy có thể được thăng chức trong công ty vì sự nỗ lực của mình”.
3.3. Ví dụ trong tình huống xã hội
– 他们得以在此情况下进行讨论。
(Tāmen déyǐ zài cǐ qíngkuàng xià jìnxíng tǎolùn.)
Dịch nghĩa: “Họ có thể thảo luận trong tình huống này”.
4. Lời kết
Từ 得以 (déyǐ) không chỉ đơn giản là một từ khóa trong tiếng Trung mà còn là cầu nối ngữ nghĩa giúp diễn đạt khả năng và điều kiện của hành động. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn