Giới thiệu Về 得出 (dé chū)
Từ 得出 (dé chū) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đạt được,” “xuất ra” hoặc “rút ra.” Đây là một cụm từ quan trọng trong ngôn ngữ, được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc rút ra kết luận hoặc đạt được một kết quả nào đó.
Cấu trúc ngữ pháp của 得出
Cấu trúc 得出 thường được sử dụng theo cách sau:
Mô tả cấu trúc ngữ pháp
- 得 (dé): có nghĩa là “đạt được,” “có thể.”
- 出 (chū): có nghĩa là “ra,” “xuất.”
Khi kết hợp lại, 得出 mang nghĩa “đạt được kết luận” hoặc “rút ra điều gì đó”.
Ví dụ minh họa cho 得出
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cho cách sử dụng 得出 trong tiếng Trung:
- 我们得出结论,这个方法是有效的。
(Wǒmen dé chū jiélùn, zhège fāngfǎ shì y effective de.)
“Chúng tôi đã rút ra kết luận rằng phương pháp này là hiệu quả.” - 经过实验,我们得出了一些重要的数据。
(Jīngguò shíyàn, wǒmen dé chū le yīxiē zhòngyào de shùjù.)
“Sau khi thực nghiệm, chúng tôi đã rút ra được một số dữ liệu quan trọng.” - 他根据研究得出了新的理论。
(Tā gēnjù yánjiū dé chūle xīn de lǐlùn.)
“Anh ấy đã rút ra lý thuyết mới dựa trên nghiên cứu.”
Tổng Kết
Trên đây là những thông tin cơ bản về từ 得出 (dé chū) trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ ứng dụng thực tế. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn