DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

得心應手 (dé xīn yìng shǒu) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, cụm từ “得心應手” (dé xīn yìng shǒu) thường được diễn đạt trong các tình huống khác nhau để chỉ việc một người điều khiển, xử lý công việc một cách dễ dàng và nhuần nhuyễn. Bài viết này sẽ tìm hiểu sâu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Trung, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về ngôn ngữ này.

1. 得心應手 (dé xīn yìng shǒu) có nghĩa là gì?

得心應手 (dé xīn yìng shǒu) được dịch theo nghĩa đen là “đạt được tâm ý, ứng phó dễ dàng”. Nó thể hiện khả năng thành thạo, kỹ năng điều khiển mọi thứ theo cách mà mình mong muốn. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả một người có năng lực trong công việc, có thể xử lý tình huống một cách thành công mà không gặp khó khăn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 得心應手

Cấu trúc của cụm từ này bao gồm:

  • 得 (dé): Một từ chỉ khả năng hoặc đạt được điều gì đó.
  • 心 (xīn): Nghĩa là tâm trí, lòng, ý muốn.
  • 應 (yìng): ngữ pháp tiếng Trung Có nghĩa là ứng phó, trả lời.
  • 手 (shǒu): Nghĩa là tay, ở đây tượng trưng cho việc thực hành, sử dụng.

Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc thực hiện một điều gì đó dễ dàng và thành thạo, thể hiện sự khéo léo trong xử lý các tình huống khác nhau.

2.1 Cách sử dụng trong câu

得心應手 thường được sử dụng trong các câu mô tả tình trạng thông thạo hoặc khả năng ứng phó trong công việc hoặc hoạt động nào đó. Dưới đây là một số ví dụ:

Ví dụ 1:

他对这项工作得心应手,几乎没有任何困难。
(tā duì zhè xiàng gōngzuò dé xīn yìng shǒu, jīhū méiyǒu rènhé kùnnán.)
“Anh ấy làm việc này rất dễ dàng, gần như không gặp bất kỳ khó khăn nào.”

Ví dụ 2:

随着经验的积累,她在演讲时变得得心应手。
(suízhe jīngyàn de jīlěi, tā zài yǎnjiǎng shí biàn dé xīn yìng shǒu.)
“Khi tích lũy kinh nghiệm, cô ấy trở nên rất thành thạo trong việc thuyết trình.”

Ví dụ 3:

经过几年的练习,他终于对钢琴演奏得心应手。
(jīngguò jǐ nián de liànxí, tā zhōngyú duì gāngqín yǎnzòu dé xīn yìng shǒu.)
“Sau nhiều năm luyện tập, anh ấy cuối cùng đã trở nên rất thành thạo trong việc chơi piano.”

3. Tại sao nên hiểu và sử dụng 得心應手?

Hiểu và sử dụng 得心應手 sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện khả năng hoặc sự thành thạo của bản thân trong một lĩnh vực nào đó. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi nói mà còn làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và thú vị hơn.

4. Kết Luận

得心應手 (dé xīn yìng shǒu) không chỉ là một cụm từ mà còn là một cách để thể hiện thành công và khả năng của mỗi người trong việc xử lý công việc và tình huống. Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn tương tác tốt hơn trong môi trường nói tiếng Trung. Hán Việt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo