DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

得罪 (dézui) là gì? Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này

Tổng quan về từ 得罪

得罪 (dézui) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “xúc phạm” hoặc “phạm tội”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động làm tổn thương ai đó về mặt tình cảm hoặc khiến họ không vui. Trong văn hóa Trung Quốc, việc giữ gìn hòa khí và tránh xung đột là rất quan trọng, do đó, việc dùng từ này cũng mang tính nhạy cảm.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 得罪

Cấu trúc ngữ pháp của 得罪 có thể được phân tích như sau:

  • 得罪 + đối tượng: Diễn tả một ai đó bị tổn thương. Ví dụ: 得罪他 (dézui tā) – “xúc phạm anh ấy”.

Cách sử dụng và ví dụ minh họa

1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

Khi nói về việc tránh làm mất lòng ai đó, bạn có thể sử dụng cụm từ 得罪 như sau:

我不想得罪你。
(Wǒ bù xiǎng dézui nǐ.) – “Tôi không muốn xúc phạm bạn.” cấu trúc ngữ pháp得罪

2. Ví dụ trong bối cảnh công việc

Trong môi trường làm việc, việc cẩn thận trong lời ăn tiếng nói là rất quan trọng:

他说话要注意,不要得罪客户。
(Tā shuōhuà yào zhùyì, bùyào dézui kèhù.) – “Anh ấy cần chú ý trong lời nói, đừng làm xúc phạm khách hàng.”

3. Ví dụ trong tình huống xã hội

Trong các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội:

在聚会上,避免得罪他人是非常重要的。
(Zài jùhuì shàng, bìmiǎn dézui tārén shì fēicháng zhòngyào de.) – “Trong buổi tiệc, tránh xúc phạm người khác là cực kỳ quan trọng.”

Kết luận

得罪 (dézui) là một từ cần được nắm rõ để sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Trung. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và lịch thiệp hơn. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn! cấu trúc ngữ pháp得罪

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo