DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

徘徊 (pái huái): Khám Phá Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan về Từ 徘徊 (pái huái)

Từ 徘徊 (pái huái) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đi vòng quanh” hoặc “lang thang”. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động đi lại ở một khu vực mà không có mục đích rõ ràng, thường đi kèm với cảm giác hoài nghi hoặc cảm xúc tiêu cực.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 徘徊

Trong tiếng Trung, 徘徊 (pái huái) có thể hoạt động như một động từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này thường sử dụng trong câu với các thành phần khác nhau để tạo thành ý nghĩa trọn vẹn.

Cấu Trúc Đơn Giản

Câu cơ bản: 主语 + 徘徊 + 地点

Ví dụ: 我在公园里徘徊。(Tôi lang thang trong công viên.)

Cấu Trúc Phức Tạp

Câu phức tạp hơn có thể sử dụng từ 徘徊 trong ngữ cảnh để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống khác. pái huái

Ví dụ: 她感到孤独,于是晚上在街道上徘徊。(Cô ấy cảm thấy cô đơn, vì vậy đã đi lang thang trên phố vào buổi tối.)

Ví Dụ Sử Dụng Từ 徘徊

Ví dụ 1

他每天都在学校附近徘徊,希望能偶遇她。(Anh ấy hàng ngày đều lang thang xung quanh trường học, hy vọng có thể tình cờ gặp cô ấy.)

Ví dụ 2

在这个陌生的城市里,我感到迷茫,只能徘徊在街头。(Trong thành phố lạ lẫm này, tôi cảm thấy lạc lối, chỉ có thể đi lang thang trên đường phố.)

Ví dụ 3

他一直在办公室里徘徊,显得很焦虑。(Anh ấy cứ đi đi lại lại trong văn phòng, trông có vẻ rất lo lắng.)

Kết Luận

Từ 徘徊 (pái huái) mang đến sự phong phú trong ngôn ngữ Trung Quốc. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện tốt hơn trong các tình huống khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng từ thật thuần thục!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo