DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

從事 (cóng shì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 從事 trong tiếng Trung

從事 (cóng shì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

1. 從事 (cóng shì) nghĩa là gì?

Từ 從事 (cóng shì) trong tiếng Trung có nghĩa là “tham gia vào”, “làm việc trong lĩnh vực” hoặc “đảm nhiệm công việc”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả việc tham gia vào một ngành nghề, lĩnh vực hoặc công việc cụ thể.從事

Ví dụ về nghĩa của 從事:

  • 他從事教育工作已經十年了。(Tā cóng shì jiào yù gōng zuò yǐ jīng shí nián le.) – Anh ấy đã làm việc trong ngành giáo dục được 10 năm.
  • 我父親從事建築行業。(Wǒ fù qīn cóng shì jiàn zhù háng yè.) – Bố tôi làm việc trong ngành xây dựng. học tiếng Trung

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 從事

Từ 從事 thường được sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 從事 + Danh từ (lĩnh vực/công việc)

Ví dụ: 她從事醫療工作。(Tā cóng shì yī liáo gōng zuò.) – Cô ấy làm việc trong ngành y tế.

2.2. Cấu trúc với thời gian

Chủ ngữ + 從事 + Danh từ + 已經 + Thời gian + 了

Ví dụ: 我從事這份工作已經五年了。(Wǒ cóng shì zhè fèn gōng zuò yǐ jīng wǔ nián le.) – Tôi đã làm công việc này được 5 năm.

3. Cách đặt câu với từ 從事

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 從事 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 他從事IT行業已經八年了。(Tā cóng shì IT háng yè yǐ jīng bā nián le.) – Anh ấy đã làm việc trong ngành IT được 8 năm.
  2. 我姐姐從事金融工作。(Wǒ jiě jie cóng shì jīn róng gōng zuò.) – Chị gái tôi làm việc trong ngành tài chính.
  3. 他們公司從事進出口貿易。(Tā men gōng sī cóng shì jìn chū kǒu mào yì.) – Công ty của họ kinh doanh xuất nhập khẩu. đặt câu với 從事
  4. 畢業後,我想從事教育行業。(Bì yè hòu, wǒ xiǎng cóng shì jiào yù háng yè.) – Sau khi tốt nghiệp, tôi muốn làm việc trong ngành giáo dục.
  5. 他父親從事建築設計工作。(Tā fù qīn cóng shì jiàn zhù shè jì gōng zuò.) – Bố anh ấy làm công việc thiết kế kiến trúc.

4. Phân biệt 從事 với các từ đồng nghĩa

從事 thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự như 做 (zuò), 幹 (gàn) hoặc 工作 (gōng zuò). Tuy nhiên, 從事 mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo