DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

從前 (cóngqián) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

從前 (cóngqián) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ thời gian trong quá khứ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 從前.

1. Ý nghĩa của từ 從前 (cóngqián)

從前 (cóngqián) có nghĩa là “ngày xưa”, “trước đây”, “thời xưa”. Từ này thường được dùng để nói về những sự việc, sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

2. Cách đặt câu với từ 從前

2.1. Câu đơn giản

Ví dụ: 從前,這裡是一片森林。(Cóngqián, zhèlǐ shì yīpiàn sēnlín.) – Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.

2.2. Câu phức tạp

Ví dụ: 從前我住在鄉下的時候,每天都能聽到鳥叫聲。(Cóngqián wǒ zhù zài xiāngxià de shíhòu, měitiān dōu néng tīng dào niǎo jiào shēng.) – Ngày xưa khi tôi sống ở nông thôn, mỗi ngày đều có thể nghe thấy tiếng chim hót.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 從前

從前 thường đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề để chỉ thời gian trong quá khứ. Có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian khác như 的時候 (de shíhòu) – khi, lúc.

3.1. Cấu trúc cơ bản

從前 + [chủ ngữ] + [vị ngữ]

Ví dụ: 從前他很窮。(Cóngqián tā hěn qióng.) – Ngày xưa anh ấy rất nghèo. ngữ pháp tiếng Trung

3.2. Cấu trúc mở rộng

從前 + [thời gian cụ thể] + [chủ ngữ] + [vị ngữ]

Ví dụ: 從前三十年前,這裡還沒有高樓大廈。(Cóngqián sānshí nián qián, zhèlǐ hái méiyǒu gāolóu dàshà.) – Ba mươi năm trước, nơi đây vẫn chưa có những tòa nhà cao tầng.

4. Phân biệt 從前 với các từ chỉ thời gian khác

從前 khác với 以前 (yǐqián) ở chỗ 從前 thường chỉ thời gian xa hơn, mang tính chất hoài niệm hơn.

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 從前 với các cấu trúc khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo