DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

微弱 (wēiruò) Là Gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong tiếng Trung, từ “微弱 (wēiruò)” mang một ý nghĩa rất đặc biệt và sâu sắc, thể hiện một cảm giác yếu đuối hay sự mỏng manh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa của từ 微弱, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

1. 微弱 (wēiruò) Là Gì?

Từ “微弱” (wēiruò) trong tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “yếu ớt” hoặc “mỏng manh”. Nó thường được dùng để mô tả cái gì đó không mạnh mẽ, không có sức mạnh hoặc có ảnh hưởng thấp. Từ này có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cảm xúc của con người cho đến đặc điểm của các hiện tượng tự nhiên.

1.1. Hoàn Cảnh Sử Dụng

Trong văn nói cũng như văn viết, 微弱 thường được sử dụng để miêu tả các tình huống hoặc hiện tượng như:

  • Ánh sáng yếu ớt trong một căn phòng tối.
  • Cảm xúc của một người sau khi trải qua khó khăn.
  • Âm thanh nhẹ nhàng trong một không gian yên ả.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 微弱

Cấu trúc ngữ pháp của 微弱 (wēiruò) tương đối đơn giản. Đây là một tính từ, có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để hình thành các cụm từ ý nghĩa hơn. nghĩa của 微弱

2.1. Sử Dụng Trong Câu

Các câu sử dụng tính từ 微弱 có thể được cấu trúc như sau:

  • Tính từ + Danh từ: “微弱的光” (wēiruò de guāng) – “ánh sáng yếu ớt”.
  • Tính từ + Động từ: “声音微弱” (shēngyīn wēiruò) – “âm thanh yếu ớt”. cấu trúc ngữ pháp

2.2. Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng 微弱 trong câu, người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được diễn đạt một cách chính xác. Nó có thể mang tính tiêu cực nhưng cũng có thể thể hiện sự nhẹ nhàng, tinh tế trong một số trường hợp.

3. Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 微弱 trong ngữ cảnh cụ thể:

3.1. Câu Ví Dụ Một

“在夜晚,微弱的星光照耀着大地。”

”Trong đêm, ánh sáng yếu ớt của các vì sao chiếu sáng mặt đất.”

3.2. Câu Ví Dụ Hai

“他的声音微弱,有时候几乎听不见。”

”Giọng nói của anh ấy yếu ớt, đôi khi gần như không thể nghe thấy.”

3.3. Câu Ví Dụ Ba

“她微弱的希望让她坚持下去。”

”Hy vọng yếu ớt của cô ấy đã giúp cô ấy kiên trì.”

4. Kết Luận

Từ 微弱 (wēiruò) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa yếu đuối mà còn chứa đựng những sắc thái tinh tế trong cách diễn đạt. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong thực tế. Đừng quên vận dụng những kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 微弱https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo