DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

微薄 (wéi bó) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Khái niệm về 微薄 (wéi bó)微薄

Từ 微薄 (wéi bó) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhỏ bé”, “hạn chế”, hoặc “chật hẹp”. Nó thường được dùng để diễn tả mức độ hoặc sự tồn tại của một điều gì đó trong trạng thái ít ỏi hoặc không đáng kể.

Ví dụ: 在这方面,我的能力微薄。 (Tại đây, khả năng của tôi rất hạn chế.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của 微薄

Từ 微薄 (wéi bó) là một tính từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này khá đơn giản, có thể được sử dụng trong nhiều loại câu. Chúng ta có thể sử dụng nó trước danh từ hoặc như một phần của cụm từ hơn.

2.1. Sử dụng 微薄 trước danh từ

Khi sử dụng 微薄 trước danh từ, nó thường được dùng để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ:

他的收入微薄。 (Thu nhập của anh ấy rất hạn chế.)

2.2. Sử dụng 微薄 trong cụm từ

微薄 có thể kết hợp với các từ khác để thể hiện ý nghĩa phong phú hơn. Ví dụ:

微薄的力量 (sức mạnh hạn chế)

3. Ví dụ câu sử dụng 微薄

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 微薄 trong câu: ví dụ sử dụng 微薄

3.1. Ví dụ 1:

在这个项目中,公司的投资微薄。 (Trong dự án này, đầu tư của công ty là rất hạn chế.)

3.2. Ví dụ 2:

她的知识在这个领域是微薄的。 (Kiến thức của cô ấy trong lĩnh vực này là rất ít ỏi.)

3.3. Ví dụ 3:

这个问题的解决方法是微薄的。 (Phương pháp giải quyết vấn đề này không đáng kể.)

4. Kết luận

Từ 微薄 (wéi bó) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “nhỏ bé” hay “hạn chế” mà còn thể hiện một cách diễn đạt tinh tế trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo