DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

心力 (xīn lì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. Tổng Quan Về Từ 心力 (xīn lì)

心力 (xīn lì) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu thành từ hai chữ Hán: 心 (xīn) – trái tim, tâm trí và 力 (lì) – sức lực, năng lực. Từ này mang ý nghĩa về sức mạnh tinh thần, năng lực tâm trí và sự nỗ lực của con người.

2. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

2.1. Cấu Trúc Từ

– 心 (xīn): Danh từ, chỉ trái tim, tâm trí
– 力 (lì): Danh từ, chỉ sức lực, năng lực
– Khi kết hợp: 心力 trở thành danh từ ghép từ vựng tiếng trung

2.2. Cách Dùng Trong Câu

– Làm chủ ngữ: 心力很重要 (xīn lì hěn zhòng yào) – Sức mạnh tinh thần rất quan trọng
– Làm tân ngữ: 我们需要心力 (wǒ men xū yào xīn lì) – Chúng ta cần sức mạnh tinh thần
– Làm định ngữ: 心力的作用 (xīn lì de zuò yòng) – Tác dụng của sức mạnh tinh thần

3. Ví Dụ Thực Tế

3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

1. 他靠心力完成了这个项目 (tā kào xīn lì wán chéng le zhè ge xiàng mù) từ vựng tiếng trung
– Dịch: Anh ấy đã hoàn thành dự án này nhờ sức mạnh tinh thần

3.2. Trong Văn Học

2. 心力交瘁 (xīn lì jiāo cuì)
– Dịch: Kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần

4. Các Từ Liên Quan

– 心力交瘁 (xīn lì jiāo cuì): Kiệt sức
– 心力不足 (xīn lì bù zú): Thiếu sức mạnh tinh thần
– 心力憔悴 (xīn lì qiáo cuì): Mệt mỏi về tinh thần

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

– 心力 thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng
– Có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau
– Thường xuất hiện trong văn viết hơn văn nói

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo