DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

心疼 (xīnténg) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. Ý Nghĩa Của Từ 心疼 (xīnténg)

Từ 心疼 (xīnténg) trong tiếng Trung có nghĩa là “đau lòng” hay “thương xót”. Nó thể hiện cảm xúc khi nhìn thấy người khác gặp khó khăn, đau khổ hoặc khi chứng kiến một sự việc gây tổn thương cho ai đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 心疼

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 心疼 khá đơn giản. Từ này được tạo thành từ hai phần:

  • 心 (xīn): có nghĩa là “trái tim” hoặc “tâm hồn”.
  • 疼 (téng): có nghĩa là “đau” hoặc “đau đớn”.

Vì vậy, khi kết hợp với nhau, 心疼 (xīnténg) diễn tả cảm giác đau đớn từ trái tim, thường xuất phát từ sự đồng cảm hay thương tiếc cho người khác.

3. Ví Dụ Minh Họa Của Từ 心疼

3.1 Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 心疼 (xīnténg):

  • 当我看到他受伤时,我感到非常心疼。(Dāng wǒ kàn dào tā shòushāng shí, wǒ gǎndào fēicháng xīnténg.) – Khi tôi thấy anh ấy bị thương, tôi cảm thấy rất đau lòng. nghĩa
  • 小猫被车撞了,我心疼得不敢看。(Xiǎo māo bèi chē zhuàngle, wǒ xīnténg de bù gǎn kàn.) – Con mèo con bị xe đâm, tôi đau lòng không dám nhìn.

3.2 Ví dụ trong tình huống cảm xúc

Chúng ta cũng có thể sử dụng 心疼 trong bối cảnh tình cảm hay gia đình:

  • 我心疼我的父母,他们工作很辛苦。(Wǒ xīnténg wǒ de fùmǔ, tāmen gōngzuò hěn xīnkǔ.) – Tôi thương xót cha mẹ của mình, họ làm việc rất vất vả.
  • 每当看到 homeless,我都感到心疼。(Měi dāng kàn dào homeless, wǒ dōu gǎndào xīnténg.) – Mỗi khi thấy người vô gia cư, tôi đều cảm thấy đau lòng. nghĩa

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo