Trong quá trình học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, 必須/須 (bìxū/xū) là cặp từ thường xuyên xuất hiện với ý nghĩa diễn đạt sự bắt buộc. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 必須/須, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 必須/須 (bìxū/xū) Nghĩa Là Gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
必須 (bìxū) và 須 (xū) đều có nghĩa là “phải”, “cần phải”, diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu cần thực hiện:
- 必須 (bìxū): Nhấn mạnh hơn, mang tính bắt buộc cao
- 須 (xū): Nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong văn viết
1.2. Sự khác biệt giữa 必須 và 須
必須 thường dùng trong khẩu ngữ, trong khi 須 phổ biến hơn trong văn viết trang trọng. 必須 mang sắc thái mạnh hơn về mức độ bắt buộc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 必須/須
2.1. Cấu trúc cơ bản
Công thức chung: Chủ ngữ + 必須/須 + Động từ
Ví dụ: 你必須來 (Nǐ bìxū lái) – Bạn phải đến
2.2. Các dạng câu thường gặp
- Phủ định: 不必 (bùbì) – Không cần phải
- Nghi vấn: 必須…嗎?(Bìxū… ma?) – Có phải… không?
3. Ví Dụ Câu Có Chứa 必須/須
3.1. Câu với 必須 (bìxū)
- 學生必須準時上課 (Xuéshēng bìxū zhǔnshí shàngkè) – Học sinh phải đến lớp đúng giờ
- 你必須完成作業才能出去玩 (Nǐ bìxū wánchéng zuòyè cáinéng chūqù wán) – Bạn phải hoàn thành bài tập mới được đi chơi
3.2. Câu với 須 (xū)
- 申請簽證須準備護照 (Shēnqǐng qiānzhèng xū zhǔnbèi hùzhào) – Xin visa cần phải chuẩn bị hộ chiếu
- 參加者須年滿18歲 (Cānjiā zhě xū nián mǎn 18 suì) – Người tham gia phải đủ 18 tuổi
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 必須/須
Khi học và sử dụng 必須/須 cần chú ý:
- 必須 thường dùng trong khẩu ngữ hàng ngày
- 須 phù hợp với văn bản hành chính, quy định
- Tránh lạm dụng trong giao tiếp thông thường
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn