1. Giới thiệu về từ 忌
忌 (jì) là một từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “kiêng kỵ” hoặc “cấm”. Trong văn hóa Trung Quốc, từ này thường được sử dụng để chỉ các điều mà mọi người tránh né hoặc không muốn làm do các lý do tâm linh, tín ngưỡng hay sự xui xẻo.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 忌
2.1. Cách sử dụng cơ bản
Từ 忌 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ trong câu. Sử dụng dưới dạng động từ, nó thường đi kèm với các từ khác để diễn đạt hành động kiêng kỵ. Ví dụ:
忌 ăn đồ sống (忌生食).
2.2. Vị trí trong câu
忌 thường đứng trước danh từ hoặc động từ mà nó quy định:
- 忌
+ Danh từ: 忌食牛肉 (Kiêng ăn thịt bò)
- 忌 + Động từ: 不忌多说 (Không kiêng kỵ nói nhiều)
3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 忌
3.1. Ví dụ câu với danh từ
Câu: 我忌食海鲜。(Wǒ jì shí hǎixiān.) – Tôi kiêng ăn hải sản.
3.2. Ví dụ câu với động từ
Câu: 在这个节日,我忌说这些话。(Zài zhège jiérì, wǒ jì shuō zhèxiē huà.) – Vào ngày lễ này, tôi kiêng nói những câu này.
3.3. Ví dụ trong văn hóa
Nhiều người Trung Quốc kiêng kỵ số 4, vì họ tin rằng nó mang lại sự xui xẻo, do phát âm của nó gần giống như từ “chết” (死, sǐ).
4. Kết luận
Từ 忌 (jì) không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và tín ngưỡng. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn có những cuộc trò chuyện thú vị và phong phú hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn