DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

忍受 (rěn shòu) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

忍受 (rěn shòu) là động từ phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng khi diễn đạt cảm xúc chịu đựng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 忍受, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 忍受 (rěn shòu) nghĩa là gì?

忍受 là động từ Hán ngữ, có nghĩa là “chịu đựng”, “nhẫn nại”, “cam chịu” trước những khó khăn, đau khổ hoặc tình huống khó chịu.

Phân tích từ vựng:

  • 忍 (rěn): Nhẫn nại, kiên nhẫn
  • 受 (shòu): Nhận, chịu

2. Cấu trúc ngữ pháp với 忍受

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 忍受 + Tân ngữ (đối tượng chịu đựng)

Ví dụ: 我无法忍受这种噪音 (Wǒ wúfǎ rěnshòu zhè zhǒng zàoyīn) – Tôi không thể chịu đựng được thứ tiếng ồn này

2.2. Dạng phủ định

Chủ ngữ + 无法/不能 + 忍受 + Tân ngữ

Ví dụ: 他不能忍受孤独 (Tā bùnéng rěnshòu gūdú) – Anh ấy không thể chịu đựng sự cô đơn

3. Ví dụ thực tế với 忍受

  • 我忍受不了他的坏脾气 (Wǒ rěnshòu bùliǎo tā de huài píqì) – Tôi không chịu nổi tính xấu của anh ta
  • 她忍受着巨大的痛苦 (Tā rěnshòu zhe jùdà de tòngkǔ) – Cô ấy đang chịu đựng nỗi đau lớn
  • 这种高温天气让人难以忍受 (Zhè zhǒng gāowēn tiānqì ràng rén nányǐ rěnshòu) – Thời tiết nóng như thế này thật khó chịu đựng

4. Phân biệt 忍受 và các từ đồng nghĩa đặt câu với 忍受

Từ vựng Nghĩa Sắc thái
忍受 (rěnshòu) Chịu đựng Nhấn mạnh sự kiên nhẫn, cam chịu
忍耐 (rěnnài) Nhẫn nại Thiên về kiểm soát bản thân

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ rěn shòu nghĩa là gì

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo