Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, từ 忍 (rěn) là một trong những từ vựng quan trọng thể hiện triết lý sống sâu sắc của người Á Đông. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 忍 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 忍 (Rěn) Nghĩa Là Gì?
1.1. Định nghĩa cơ bản
Từ 忍 (rěn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhẫn nại”, “chịu đựng” hoặc “kiềm chế”. Đây là một đức tính quan trọng trong văn hóa Á Đông, thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc và vượt qua khó khăn.
1.2. Ý nghĩa sâu xa
Theo triết lý Trung Hoa, 忍 không đơn thuần là chịu đựng mà là nghệ thuật sống khôn ngoan, thể hiện sức mạnh nội tâm và trí tuệ.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 忍
2.1. Câu đơn giản
• 我忍不住哭了 (Wǒ rěn bù zhù kū le) – Tôi không thể nhịn được nên đã khóc
• 你要学会忍耐 (Nǐ yào xuéhuì rěnnài) – Bạn cần học cách nhẫn nại
2.2. Câu phức tạp
• 他忍痛完成了工作 (Tā rěn tòng wánchéng le gōngzuò) – Anh ấy cắn răng chịu đau hoàn thành công việc
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 忍
3.1. Cấu trúc cơ bản
• 忍 + [hành động]: 忍笑 (rěn xiào) – nhịn cười
• 忍不住 + [hành động]: 忍不住生气 (rěn bù zhù shēngqì) – không thể nhịn được nên nổi giận
3.2. Thành ngữ liên quan
• 忍气吞声 (rěn qì tūn shēng) – nuốt giận làm lành
• 忍辱负重 (rěn rǔ fù zhòng) – nhẫn nhục chịu đựng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn