快樂 (kuàilè) là một trong những từ vựng quan trọng nhất khi học tiếng Đài Loan, thể hiện cảm xúc tích cực của con người. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 快樂 – biểu thị trạng thái hạnh phúc, vui vẻ trong tiếng Đài Loan.
1. 快樂 (Kuàilè) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
快樂 (kuàilè) là tính từ trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “hạnh phúc”, “vui vẻ” hoặc “sung sướng”. Từ này dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc tích cực khi đạt được điều mong muốn hoặc trải nghiệm những điều tốt đẹp.
1.2 Phân Tích Thành Tố
Từ 快樂 gồm 2 chữ Hán:
- 快 (kuài): nhanh, mau, thoải mái
- 樂 (lè): vui, sướng, thích thú
Kết hợp lại thể hiện cảm giác vui vẻ đến nhanh và mạnh mẽ.
2. Cách Đặt Câu Với Từ 快樂
2.1 Câu Đơn Giản
Ví dụ:
- 我很快樂 (Wǒ hěn kuàilè) – Tôi rất hạnh phúc
- 生日快樂! (Shēngrì kuàilè!) – Chúc mừng sinh nhật!
2.2 Câu Phức Tạp
Ví dụ:
- 和孩子們在一起讓我感到非常快樂 (Hé háizimen zài yīqǐ ràng wǒ gǎndào fēicháng kuàilè) – Ở cùng với trẻ con khiến tôi cảm thấy rất hạnh phúc
- 快樂的時光總是過得特別快 (Kuàilè de shíguāng zǒng shì guò de tèbié kuài) – Thời gian hạnh phúc luôn trôi qua rất nhanh
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 快樂
3.1 Vị Trí Trong Câu
快樂 thường đứng sau phó từ chỉ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng) hoặc trước danh từ khi làm định ngữ.
3.2 Các Cấu Trúc Thông Dụng
- Subject + 很/非常 + 快樂: Diễn tả ai đó rất hạnh phúc
- 讓 + someone + 感到 + 快樂: Khiến ai đó cảm thấy hạnh phúc
- 快樂的 + noun: Danh từ mang tính chất hạnh phúc
4. Phân Biệt 快樂 Và Các Từ Đồng Nghĩa
So sánh với 高興 (gāoxìng) – vui mừng, 幸福 (xìngfú) – hạnh phúc (mang tính lâu dài hơn).
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn