Trong tiếng Trung, 忽然 (hū rán) và 忽 (hū) là những từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.
1. 忽然/忽 (hū rán/hū) nghĩa là gì?
忽然/忽 là phó từ biểu thị sự việc xảy ra đột ngột, bất ngờ, không báo trước. Nó tương đương với “đột nhiên”, “bỗng nhiên” trong tiếng Việt.
Ví dụ minh họa:
- 忽然下雨了 (Hū rán xià yǔ le) – Trời đột nhiên mưa
- 他忽然站起来 (Tā hū rán zhàn qǐ lái) – Anh ấy đột nhiên đứng dậy
2. Cấu trúc ngữ pháp của 忽然/忽
忽然 thường đứng trước động từ hoặc tính từ để diễn tả sự thay đổi đột ngột:
Cấu trúc: 忽然 + Động từ/Tính từ
Ví dụ:
- 天气忽然变冷了 (Tiānqì hū rán biàn lěng le) – Thời tiết đột nhiên trở lạnh
- 他忽然明白了 (Tā hū rán míngbái le) – Anh ấy đột nhiên hiểu ra
3. Phân biệt 忽然 và 突然
Mặc dù cả hai đều có nghĩa “đột nhiên”, nhưng 突然 thường nhấn mạnh hơn về mức độ bất ngờ và có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
4. Bài tập thực hành
Hãy đặt 5 câu có sử dụng 忽然/忽 trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn