Trong tiếng Trung, 忽略 (hū lüè) là động từ thường gặp với nghĩa “bỏ qua”, “lơ là” hoặc “không chú ý đến”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 忽略 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 忽略 (hū lüè) nghĩa là gì?
Từ 忽略 gồm hai chữ Hán: 忽 (hū – đột nhiên) và 略 (lüè – lược bỏ), kết hợp mang nghĩa:
- Bỏ qua, không quan tâm đến
- Lơ là, không chú ý
- Bỏ sót, không tính đến
Ví dụ minh họa:
他忽略了重要的细节。(Tā hūlüèle zhòngyào de xìjié) – Anh ấy đã bỏ qua chi tiết quan trọng.
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 忽略
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 忽略 + Tân ngữ
Ví dụ: 我忽略了她的建议。(Wǒ hūlüèle tā de jiànyì) – Tôi đã bỏ qua lời khuyên của cô ấy.
2.2. Dạng phủ định
Chủ ngữ + 不/没有 + 忽略 + Tân ngữ
Ví dụ: 我们不能忽略这个问题。(Wǒmen bùnéng hūlüè zhège wèntí) – Chúng ta không thể bỏ qua vấn đề này.
2.3. Dạng bị động
Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 忽略
Ví dụ: 这个错误被经理忽略了。(Zhège cuòwù bèi jīnglǐ hūlüèle) – Lỗi này đã bị quản lý bỏ qua.
3. Phân biệt 忽略 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
忽略 (hūlüè) | Bỏ qua do không chú ý | Trung tính |
忽视 (hūshì) | Cố tình lờ đi | Tiêu cực hơn |
疏忽 (shūhū) | Sơ suất, bất cẩn | Nhấn mạnh sự thiếu cẩn thận |
4. Bài tập thực hành với từ 忽略
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 忽略:
- Đừng bỏ qua cảm xúc của người khác
- Giáo viên không thể bỏ qua lỗi ngữ pháp của học sinh
- Chi tiết nhỏ này thường bị mọi người bỏ qua
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn