DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

思維 (sī wéi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 思維 trong tiếng Trung

思維 (sī wéi) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ 思維, cách đặt câu với từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan. cấu trúc ngữ pháp 思維

1. 思維 (sī wéi) nghĩa là gì?

思維 (sī wéi) có nghĩa là “tư duy”, “suy nghĩ” hoặc “cách tư duy”. Từ này thường được dùng để chỉ quá trình suy nghĩ, phân tích hoặc cách thức tư duy của một người.

Ví dụ về nghĩa của 思維:

  • 邏輯思維 (luóji sīwéi) – Tư duy logic
  • 創造性思維 (chuàngzàoxìng sīwéi) – Tư duy sáng tạo

2. Cách đặt câu với từ 思維

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 思維 trong câu:

Ví dụ 1:

他的思維方式很特別。(Tā de sīwéi fāngshì hěn tèbié.) – Cách tư duy của anh ấy rất đặc biệt.

Ví dụ 2: cấu trúc ngữ pháp 思維

這本書改變了我的思維。(Zhè běn shū gǎibiànle wǒ de sīwéi.) – Cuốn sách này đã thay đổi tư duy của tôi.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 思維

Từ 思維 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. Danh từ hóa học tiếng Trung

思維 có thể đứng một mình như một danh từ:

例: 思維決定行為。(Sīwéi juédìng xíngwéi.) – Tư duy quyết định hành vi.

3.2. Kết hợp với tính từ

思維 có thể kết hợp với các tính từ để tạo thành cụm danh từ:

例: 開放式思維 (kāifàng shì sīwéi) – Tư duy mở

3.3. Dùng trong cụm động từ

思維 có thể kết hợp với các động từ:

例: 培養思維 (péiyǎng sīwéi) – Rèn luyện tư duy

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo