DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

思量 (sī liáng) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Khái Niệm Về Từ “思量” (sī liáng)

Từ “思量” (sī liáng) trong tiếng Trung có nghĩa là “suy nghĩ”, “cân nhắc” hoặc “đánh giá”. Nó thể hiện hành động tư duy một cách cẩn thận, xét đến các khía cạnh khác nhau trước khi đưa ra quyết định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự suy tư sâu sắc hoặc phân tích tình huống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “思量”

2.1. Cấu trúc cơ bản

“思量” là một danh động từ, có thể được sử dụng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các từ khác để tạo nên ý nghĩa phong phú hơn. Khi sử dụng trong ngữ pháp tiếng Trung, “思量” có thể kết hợp với nhiều giới từ hoặc động từ khác.

2.2. Cách sử dụng “思量” trong câu

Thường thì “思量” được theo sau bởi các từ chỉ đối tượng mà người nói đang suy nghĩ hay cân nhắc, ví dụ như:

  • 思量问题 (sī liáng wèn tí) – Cân nhắc vấn đề
  • 思量选择 (sī liáng xuǎn zé) – Cân nhắc lựa chọn

3. Ví Dụ Cụ Thể Về Từ “思量”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “思量” trong câu:

3.1. Ví dụ 1

在做决定之前,我需要仔细思量一下。
(Zài zuò juédìng zhīqián, wǒ xūyào zǐxì sīliáng yīxià.)
Dịch: Trước khi đưa ra quyết định, tôi cần suy nghĩ kỹ lưỡng một chút.

3.2. Ví dụ 2

他在思量这个问题的时候,非常认真。
(Tā zài sīliáng zhège wèntí de shíhòu, fēicháng rènzhēn.)
Dịch: Anh ấy rất nghiêm túc trong khi cân nhắc vấn đề này.

3.3. Ví dụ 3

在做出选择之前,我都会思量很久。
(Zài zuòchū xuǎnzé zhīqián, wǒ dōu huì sīliáng hěn jiǔ.)
Dịch: Trước khi đưa ra lựa chọn, tôi luôn suy nghĩ rất lâu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo