急 (jí) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể được sử dụng phổ biến tại Đài Loan. Từ này mang nhiều sắc thái nghĩa đa dạng từ “gấp gáp” đến “lo lắng”. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 急 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 急 (Jí) Nghĩa Là Gì?
Từ 急 trong tiếng Trung phồn thể có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa cơ bản: Gấp gáp, khẩn cấp (紧急)
- Nghĩa mở rộng: Nóng vội, lo lắng (着急)
- Nghĩa bổ sung: Giúp đỡ khẩn cấp (急救)
Ví dụ minh họa:
我有急事 (Wǒ yǒu jí shì) – Tôi có việc gấp
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 急
2.1. Vai trò tính từ
急 + Danh từ: 急事 (việc gấp), 急件 (tài liệu khẩn)
2.2. Vai trò động từ
Subject + 急 + 了: 他急了 (Tā jí le) – Anh ấy đã sốt ruột
2.3. Thành ngữ phổ biến
急中生智 (jí zhōng shēng zhì) – Trong nguy hiểm nảy sinh sáng kiến
3. 15 Câu Ví Dụ Với Từ 急
- 請不要急 (Qǐng bùyào jí) – Xin đừng vội vàng
- 急診室在哪裡? (Jízhěn shì zài nǎlǐ?) – Phòng cấp cứu ở đâu?
- 他急著去上班 (Tā jízhe qù shàngbān) – Anh ấy vội đi làm
4. Phân Biệt 急 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Từ vựng | Điểm khác biệt |
---|---|
快 (kuài) | Nhấn mạnh tốc độ nhanh |
忙 (máng) | Chỉ trạng thái bận rộn |
5. Bài Tập Thực Hành
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung có sử dụng từ 急:
- Tôi cần gặp bác sĩ khẩn cấp
- Cô ấy đang rất lo lắng về kết quả thi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn