DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

性别 (xìngbié) Là Gì? Hiểu Rõ Về Cấu Trúc và Ý Nghĩa

1. Giới Thiệu Về Từ “性别” (xìngbié)

Từ “性别” (xìngbié) trong tiếng Trung có nghĩa là “giới tính”. Từ này được sử dụng để chỉ đặc điểm sinh học và xã hội liên quan đến nam giới và nữ giới.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “性别”

2.1. Cấu Trúc và Phát Âm

Từ “性别” được phát âm là /xìngbié/ và có cấu trúc bao gồm hai thành phần:

  • 性 (xìng): Có nghĩa là “tính” hoặc “tính chất”.
  • 别 (bié): Có nghĩa là “khác” hoặc “phân biệt”.

Ghép lại, “性别” mang ý nghĩa “phân biệt tính”.

2.2. Ngữ Pháp và Các Dạng Thức

Từ “性别” thường được dùng như một danh từ trong câu. Có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi mô tả giới tính của một người, nghiên cứu xã hội, y học, hay văn hóa.

3. Cách Sử Dụng Từ “性别” Trong Các Câu Ví Dụ

3.1. Ví Dụ 1

“在调查中,参与者的性别将被记录。” (Zài diàochá zhōng, cānyù zhě de xìngbié jiāng bèi jìlù.) – “Trong cuộc khảo sát, giới tính của các người tham gia sẽ được ghi lại.”

3.2. Ví Dụ 2

“性别平等是现代社会的重要问题。” (Xìngbié píngděng shì xiàndài shèhuì de zhòngyào wèntí.) – “Bình đẳng giới là một vấn đề quan trọng trong xã hội hiện đại.”

4. Kết Luận

Tóm lại, từ “性别” không chỉ đơn thuần là một khái niệm về giới tính mà còn phản ánh các giá trị xã hội và văn hóa trong tiếng Trung. Sự hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 性别0936 126 566 tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo