DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

性感 (xìng gǎn) Là gì? Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ câu

Giới thiệu về từ性感 (xìng gǎn)

Từ 性感 (xìng gǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘khả năng hấp dẫn’, ‘sự quyến rũ’ hay ‘sự gợi cảm’. Đây là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng để mô tả một người hay một vật thể có sự thu hút đáng kể, đặc biệt là trong ngữ cảnh tình yêu hoặc thời trang.

Cấu trúc ngữ pháp của từ性感

Phân tích cấu trúc

Từ 性感 được cấu thành từ hai phần:

  • 性 (xìng): có nghĩa là ‘tính chất’, ‘giới tính’
  • 感 (gǎn): có nghĩa là ‘cảm giác’ ví dụ câu

Thay vì chỉ đơn giản nói về cảm giác, 性感 còn thể hiện sự thu hút hay sự quyến rũ mà một người nào đó mang lại.

Thành phần ngữ pháp

Từ 性感 có thể được sử dụng như một tính từ trong câu để mô tả danh từ. Ví dụ: “Cô ấy rất 性感” (她很性感, tā hěn xìng gǎn) có nghĩa là “Cô ấy rất quyến rũ”.

Ví dụ câu có từ性感

Các ví dụ thực tế

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ 性感 trong tiếng Trung:

  • 这件衣服很性感。 (Zhè jiàn yīfú hěn xìng gǎn.) – “Chiếc áo này rất quyến rũ.”
  • 她的舞蹈很性感。 (Tā de wǔdǎo hěn xìng gǎn.) – “Vũ điệu của cô ấy rất quyến rũ.”
  • 性感的广告吸引了很多人。 (Xìng gǎn de guǎnggào xīyǐn le hěn duō rén.) – “Quảng cáo quyến rũ đã thu hút rất nhiều người.”

Kết luận

Từ 性感 (xìng gǎn) là một từ ngắn gọn nhưng có ý nghĩa mạnh mẽ trong văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc. Sự hiểu biết về ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong tiếng Trung, đặc biệt khi nói về chủ đề liên quan đến sắc đẹp và thu hút.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ học tiếng Trung

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ngữ pháp tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo