性格 (xìng gé) là một từ quan trọng trong tiếng Trung dùng để chỉ tính cách của một người. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
性格 (Xìng Gé) Nghĩa Là Gì?
Từ 性格 (xìng gé) trong tiếng Trung có nghĩa là “tính cách”, “tính nết” hoặc “bản chất” của một người. Đây là từ dùng để mô tả những đặc điểm tâm lý ổn định, lâu dài tạo nên cá tính riêng của mỗi người.
Phân Tích Thành Tố Của Từ 性格
- 性 (xìng): chỉ bản chất, tính chất
- 格 (gé): chỉ tiêu chuẩn, phẩm chất
Cách Đặt Câu Với Từ 性格
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 性格 trong câu:
1. Câu Đơn Giản
- 她的性格很好。(Tā de xìnggé hěn hǎo.) – Tính cách của cô ấy rất tốt.
- 我妹妹的性格很开朗。(Wǒ mèimei de xìnggé hěn kāilǎng.) – Tính cách em gái tôi rất cởi mở.
2. Câu So Sánh
- 我们俩的性格完全不同。(Wǒmen liǎ de xìnggé wánquán bù tóng.) – Tính cách hai chúng tôi hoàn toàn khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 性格
1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 的 + 性格 + Tính từ
Ví dụ: 他的性格很内向。(Tā de xìnggé hěn nèixiàng.) – Tính cách anh ấy rất hướng nội.
2. Cấu Trúc Với Động Từ
Chủ ngữ + 性格 + Động từ
Ví dụ: 他的性格改变了。(Tā de xìnggé gǎibiàn le.) – Tính cách anh ấy đã thay đổi.
Các Từ Liên Quan Đến 性格
- 个性 (gèxìng): cá tính
- 脾气 (píqi): tính khí
- 性情 (xìngqíng): tính tình
Lời Khuyên Khi Sử Dụng Từ 性格
Khi sử dụng từ 性格 trong giao tiếp tiếng Trung, bạn cần lưu ý:
- Thường dùng để mô tả tính cách chung, ổn định của một người
- Không dùng để mô tả trạng thái tạm thời
- Có thể kết hợp với nhiều tính từ khác nhau để mô tả chi tiết
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn