Trong tiếng Trung, 性質 (xìng zhí) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 性質, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 性質 (Xìng Zhí) Nghĩa Là Gì?
Từ 性質 (xìng zhí) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Tính chất: Đặc điểm cơ bản của sự vật, hiện tượng
- Bản chất: Yếu tố cốt lõi quyết định đặc điểm của sự vật
- Đặc tính: Thuộc tính riêng biệt của một vật thể
Ví Dụ Minh Họa:
化学性质 (huàxué xìngzhí) = Tính chất hóa học
物理性质 (wùlǐ xìngzhí) = Tính chất vật lý
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 性質
Từ 性質 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
2.1. Cấu Trúc Danh Từ + 的 + 性质
Dùng để chỉ tính chất của danh từ đứng trước:
Ví dụ: 水的性质 (shuǐ de xìngzhí) = Tính chất của nước
2.2. Cấu Trúc Động Từ + 的 + 性质
Diễn tả bản chất của hành động:
Ví dụ: 这次会议的性质很重要 (zhè cì huìyì de xìngzhí hěn zhòngyào) = Bản chất của cuộc họp này rất quan trọng
3. 10 Câu Ví Dụ Với Từ 性質
- 这种材料的性质很特殊。(Zhè zhǒng cáiliào de xìngzhí hěn tèshū) = Tính chất của loại vật liệu này rất đặc biệt.
- 我们需要了解问题的性质。(Wǒmen xūyào liǎojiě wèntí de xìngzhí) = Chúng ta cần hiểu bản chất của vấn đề.
- 这两种物质的化学性质不同。(Zhè liǎng zhǒng wùzhì de huàxué xìngzhí bùtóng) = Hai chất này có tính chất hóa học khác nhau.
4. Phân Biệt 性质 (Xìng Zhí) Và Các Từ Liên Quan
Trong tiếng Trung, có một số từ dễ nhầm lẫn với 性质:
- 特征 (tèzhēng): Đặc trưng, đặc điểm nhận dạng
- 特性 (tèxìng): Đặc tính riêng biệt
- 本质 (běnzhì): Bản chất cốt lõi
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn