Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ngay ý nghĩa cốt lõi của từ 怪獸 (guài shòu) – một từ vựng thú vị trong tiếng Trung chỉ “quái thú” hoặc “sinh vật kỳ lạ”. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, truyện tranh và điện ảnh Trung Quốc, Đài Loan. Bài viết sẽ phân tích chi tiết cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. Giải Nghĩa Từ 怪獸 (guài shòu)
1.1 Định Nghĩa Cơ Bản
怪獸 (guài shòu) là danh từ ghép gồm hai chữ Hán:
- 怪 (guài): Kỳ lạ, quái dị
- 獸 (shòu): Thú vật, động vật
1.2 Ý Nghĩa Mở Rộng
Trong văn hóa hiện đại, 怪獸 thường được dùng để chỉ:
- Quái vật trong phim ảnh (ví dụ: Godzilla)
- Nhân vật phản diện trong truyện tranh
- Ẩn dụ chỉ người có tính cách hung dữ
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 怪獸
2.1 Vị Trí Trong Câu
怪獸 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 怪獸來了!(Quái vật đến rồi!)
- Tân ngữ: 他看見了一隻怪獸 (Anh ấy nhìn thấy một con quái thú)
- Định ngữ: 怪獸電影 (Phim về quái vật)
2.2 Kết Hợp Từ Thông Dụng
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
怪獸之王 | guài shòu zhī wáng | Vua quái vật |
巨型怪獸 | jù xíng guài shòu | Quái vật khổng lồ |
3. 50 Ví Dụ Thực Tế Với Từ 怪獸
3.1 Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
- 你睡覺打呼像怪獸一樣!(Nǐ shuìjiào dǎ hū xiàng guài shòu yīyàng!) – Bạn ngáy như quái vật vậy!
- 我的老闆是個工作怪獸 (Wǒ de lǎobǎn shì gè gōngzuò guài shòu) – Sếp tôi là một con quái vật công việc
3.2 Trong Văn Hóa Đại Chúng
- 奧特曼大戰怪獸 (Ào tè màn dà zhàn guài shòu) – Ultraman chiến đấu với quái vật
- 這部怪獸電影票房很高 (Zhè bù guài shòu diànyǐng piàofáng hěn gāo) – Bộ phim quái vật này doanh thu rất cao
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn