DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

怯懦 (què nuò) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan về Từ “怯懦”

Từ “怯懦” (què nuò) trong tiếng Trung có nghĩa là “hèn nhát” hoặc “sợ hãi”. Đây là một từ dùng để chỉ trạng thái tâm lý của con người, diễn ra khi người đó cảm thấy thiếu tự tin hoặc không dám đối mặt với thử thách. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích tính cách của một người nào đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ “怯懦”

Các thành phần của từ

Từ “怯懦” được cấu thành từ hai ký tự: “怯” (què) và “懦” (nuò). “怯” mang ý nghĩa là sự sợ hãi, trong khi “懦” chỉ sự yếu đuối. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ chỉ rõ trạng thái tâm lý của sự hèn nhát.

Cách sử dụng từ trong câu què nuò

Khi sử dụng “怯懦” trong câu, có thể kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa. Thông thường, “怯懦” được dùng như một tính từ.

Ví Dụ Thực Tế với Từ “怯懦”

Ví dụ 1怯懦

他因为怯懦而没有参加比赛。 (Tā yīnwèi què nuò ér méiyǒu cānjiā bǐsài.)

Dịch: Anh ấy đã không tham gia cuộc thi vì cảm thấy hèn nhát.

Ví dụ 2

怯懦不是解决问题的方式。 (Què nuò bù shì jiějué wèntí de fāngshì.)

Dịch: Sự hèn nhát không phải là cách giải quyết vấn đề.

Ví dụ 3

他被人嘲笑,是因为他的怯懦表现。 (Tā bèi rén cháoxiào, shì yīn wéi tā de què nuò biǎoxiàn.)

Dịch: Anh ấy bị mọi người chế nhạo vì hành động hèn nhát của mình.

Kết Luận

Từ “怯懦” không chỉ đơn thuần là một từ miêu tả tính cách, mà còn phản ánh một khía cạnh sâu sắc của tâm lý con người. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp怯懦
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo