DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

恨 (hèn) là gì? Cách dùng từ 恨 trong tiếng Trung & Đài Loan

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 恨 (hèn) mang ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 恨, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 恨 (hèn) nghĩa là gì?

Từ 恨 (hèn) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có nghĩa là “hận”, “ghét”, “căm thù” hoặc “tiếc nuối”. Đây là một từ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường dùng để diễn tả sự oán giận hoặc nuối tiếc sâu sắc.

Ví dụ về nghĩa của 恨:

  • 仇恨 (chóu hèn): thù hận
  • 怨恨 (yuàn hèn): oán hận
  • 悔恨 (huǐ hèn): hối hận

2. Cách đặt câu với từ 恨

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 恨 trong câu:

2.1 Câu đơn giản với 恨

  • 我恨他。(Wǒ hèn tā.) – Tôi ghét anh ta.
  • 她恨这个决定。(Tā hèn zhège juédìng.) – Cô ấy ghét quyết định này. từ vựng tiếng Đài Loan

2.2 Câu phức tạp hơn

  • 我恨自己当初没有勇气表白。(Wǒ hèn zìjǐ dāngchū méiyǒu yǒngqì biǎobái.) – Tôi hận bản thân lúc đó không đủ can đảm để tỏ tình. học tiếng Trung
  • 他恨那个偷了他钱包的人。(Tā hèn nàgè tōu le tā qiánbāo de rén.) – Anh ấy ghét kẻ đã trộm ví của mình.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 恨

Từ 恨 thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

3.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 恨 + Tân ngữ

Ví dụ: 我恨骗子。(Wǒ hèn piànzi.) – Tôi ghét kẻ lừa đảo.

3.2 Cấu trúc với bổ ngữ

恨 + 得/不 + Tính từ/Động từ

Ví dụ: 我恨不得不早点知道真相。(Wǒ hèn bu dé bù zǎodiǎn zhīdào zhēnxiàng.) – Tôi hận vì không biết sự thật sớm hơn.

3.3 Cấu trúc với trạng ngữ

Trạng ngữ + 恨 + Tân ngữ

Ví dụ: 我非常恨这种不公平的现象。(Wǒ fēicháng hèn zhè zhǒng bù gōngpíng de xiànxiàng.) – Tôi vô cùng ghét hiện tượng bất công này.

4. Phân biệt 恨 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có nhiều từ thể hiện sự ghét bỏ, nhưng 恨 mang sắc thái mạnh nhất:

  • 讨厌 (tǎoyàn): ghét (mức độ nhẹ)
  • 不喜欢 (bù xǐhuan): không thích
  • 恨 (hèn): căm ghét, hận thù (mức độ mạnh)

5. Ứng dụng từ 恨 trong giao tiếp

Khi sử dụng từ 恨, cần lưu ý:

  • Đây là từ mang cảm xúc mạnh, nên dùng trong ngữ cảnh phù hợp
  • Trong giao tiếp thông thường, có thể dùng từ nhẹ hơn như 讨厌
  • Thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc khi bày tỏ cảm xúc mãnh liệt

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ từ vựng tiếng Đài Loan

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo