DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

恶 (píngzhèng): Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. “凭证” (píngzhèng) là gì?

Trong tiếng Trung, “凭证” (píngzhèng) có nghĩa là “giấy chứng nhận” hoặc “chứng từ”. Đây là từ được dùng phổ biến trong kinh doanh, ngân hàng hoặc các tình huống cần xác thực thông tin. Mỗi lần bạn muốn xác nhận một giao dịch hoặc sự kiện nào đó, bạn sẽ cần một “凭证”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “凭证”

Từ “凭证” được cấu thành từ hai ký tự:

  • 凭 (píng): động từ có nghĩa là “dựa vào” hoặc “dựa trên”.
  • 证 (zhèng): ví dụ danh từ có nghĩa là “chứng nhận”, “chứng cứ”.

Khi kết hợp lại, “凭证” có thể hiểu là một chứng từ mà bạn có thể dựa vào để chứng minh hoặc xác thực điều gì đó.

3. Ví dụ minh họa cho từ “凭证”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “凭证” trong câu:

Ví dụ 1:

在银行取款时,您需要出示凭证。

(Zài yínháng qǔkuǎn shí, nín xūyào chūshì píngzhèng.)

— Khi rút tiền ở ngân hàng, bạn cần xuất trình giấy chứng nhận.

Ví dụ 2:

我们必须保存所有的交易凭证。

(Wǒmen bìxū bǎocún suǒyǒu de jiāoyì píngzhèng.)

— Chúng ta phải lưu giữ tất cả các chứng từ giao dịch.

Ví dụ 3:

办理退款时,请提供有效凭证。

(Bànlǐ tuìkuǎn shí, qǐng tígōng yǒuxiào píngzhèng.)

— Khi thực hiện hoàn tiền, vui lòng cung cấp chứng từ hợp lệ.

4. Kết Luận

Tóm lại, “凭证” (píngzhèng) là một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực như tài chính và kinh doanh, mà người dùng cần nắm rõ để hiểu hơn về quy trình xác thực thông tin. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quát về từ khóa này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo